Có 2 kết quả:
数不上 shǔ bù shàng ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ • 數不上 shǔ bù shàng ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to deserve to be mentioned
(2) not to qualify
(3) below par
(2) not to qualify
(3) below par
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to deserve to be mentioned
(2) not to qualify
(3) below par
(2) not to qualify
(3) below par
Bình luận 0